--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu thủ
+ noun
Player (of football..)
cầu thủ bóng đá
a football player
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầu thủ"
:
cầu thủ
cẩu thả
châu thổ
chịu thua
chủ thầu
chủ thể
cụ thể
cựu thời
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
cầu thủ
:
Player (of football..)cầu thủ bóng đáa football player
+
nhà tư tưởng
:
Thinker
+
na ná
:
rather like; rather similarhai chị em na ná nhauThe two sisters are rather like each other
+
dysphoria
:
(y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng
+
riven
:
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nátheart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan